Phiên âm : lǎn bìng.
Hán Việt : lãn bệnh.
Thuần Việt : chứng làm biếng; bệnh làm biếng; bệnh lười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng làm biếng; bệnh làm biếng; bệnh lười用于讥讽因懒散而造成的坏习惯