Phiên âm : lǎn dai.
Hán Việt : lãn đãi.
Thuần Việt : lười biếng; lười nhác; biếng nhác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lười biếng; lười nhác; biếng nhác懒惰没兴趣;不愿意(做某件事)身体不好,话也懒怠说了.shēntǐ bùhǎo,huà yě lǎndài shuō le.người không khoẻ nên làm biếng nói chuyện.