VN520


              

懒得

Phiên âm : lǎn de.

Hán Việt : lãn đắc.

Thuần Việt : lười; chẳng muốn; chẳng thích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc)
厌烦;不愿意(做某件事)
tiāntàirè,wǒ lǎndé shàngjiē.
trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.