Phiên âm : lǎn de.
Hán Việt : lãn đắc.
Thuần Việt : lười; chẳng muốn; chẳng thích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc)厌烦;不愿意(做某件事)tiāntàirè,wǒ lǎndé shàngjiē.trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.