Phiên âm : kěn yuàn.
Hán Việt : khẩn nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懇切的願望。唐.邵說〈謝墨詔賜歷日口脂表〉:「唯懇願以朝天。」唐.呂溫〈藥師如來繡像贊序〉:「齊獻至誠, 泣敷懇願。」