VN520


              

懇託

Phiên âm : kěn tuō.

Hán Việt : khẩn thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠心請求、拜託。如:「只有懇託張老先生出面調解, 才能使他們言歸於好。」