VN520


              

懇至

Phiên âm : kěn zhì.

Hán Việt : khẩn chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠摯周到。《後漢書.卷七九.儒林傳上.楊政傳》:「政每共言論, 常切磋懇至。」《三國志.卷四一.蜀書.王連傳》:「連言輒懇至, 故停留者久之。」