VN520


              

懇求

Phiên âm : kěn qiú.

Hán Việt : khẩn cầu .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 請求, 哀求, 央浼, 央求, .

Trái nghĩa : , .

我懇求他不要這樣做.