VN520


              

懇辭

Phiên âm : kěn cí.

Hán Việt : khẩn từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠懇真摯的推辭。例爺爺以年邁為由, 懇辭了理事長的職位。
誠懇真摯的推辭。如:「爺爺以年邁為由, 懇辭了理事長的職位。」