Phiên âm : kěn yán.
Hán Việt : khẩn ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真摰懇切的言詞。漢.桓寬《鹽鐵論.鹽鐵箴石》:「懇言則辭淺而不入, 深言則逆耳而失指。」