VN520


              

懇親

Phiên âm : kěn qīn.

Hán Việt : khẩn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探視親友。如:「這部遊覽車裡載的是軍校懇親團。」