VN520


              

懇願

Phiên âm : kěn yuàn.

Hán Việt : khẩn nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懇切的願望。唐.邵說〈謝墨詔賜歷日口脂表〉:「唯懇願以朝天。」唐.呂溫〈藥師如來繡像贊序〉:「齊獻至誠, 泣敷懇願。」