Phiên âm : kěn tuō.
Hán Việt : khẩn thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誠心請求、拜託。如:「只有懇託張老先生出面調解, 才能使他們言歸於好。」