Phiên âm : kěn kǔn.
Hán Việt : khẩn khổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懇切真誠。唐.韓愈〈論佛骨表〉:「無任感激, 懇悃之至。」