VN520


              

慢火

Phiên âm : màn huǒ.

Hán Việt : mạn hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lửa nhỏ, lửa yếu, lửa liu riu. § Cũng như văn hỏa 文火, vi hỏa 微火. ◇Mạnh Tử 孟子: Như tiên dược, sơ dụng mãnh hỏa, kí phí chi hậu, phương dụng mạn hỏa dưỡng chi 如煎藥, 初用猛火, 既沸之後, 方用慢火養之 (Cáo tử thượng 告子上) Như sắc thuốc, ban đầu dùng lửa mạnh, sau khi sôi rồi mới dùng lửa nhỏ mà dưỡng nó.


Xem tất cả...