Phiên âm : màn tiáo sī lǐ.
Hán Việt : mạn điều tư lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動作緩慢, 從容不迫的樣子。如:「他做事總是慢條廝禮的, 那怕是房子燒起來了, 恐怕還是一樣。」也作「慢條斯禮」。