VN520


              

慎默

Phiên âm : shèn mò.

Hán Việt : thận mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹慎靜默。南朝宋.劉義慶《世說新語.政事》:「右衛將軍劉超」句下劉孝標注引《晉陽秋》曰:「而受拜及往還朝, 莫有知者, 其慎默如此。」


Xem tất cả...