Phiên âm : shèn xíng.
Hán Việt : thận hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為處世謹慎小心。例謹言慎行行為莊重, 謹慎處世。《孝經.感應章》:「脩身慎行, 恐辱先也。」