Phiên âm : shèn fáng.
Hán Việt : thận phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小心防範。例出入公共場合, 請注意隨身攜帶的貴重物品, 慎防扒手。謹慎防範。如:「睡覺前將門窗關好, 慎防宵小光顧。」