VN520


              

慎防

Phiên âm : shèn fáng.

Hán Việt : thận phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小心防範。例出入公共場合, 請注意隨身攜帶的貴重物品, 慎防扒手。
謹慎防範。如:「睡覺前將門窗關好, 慎防宵小光顧。」


Xem tất cả...