Phiên âm : shèn móu néng duàn.
Hán Việt : thận mưu năng đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凡事細密的策劃, 謹慎的謀慮, 並能夠當機立斷。例處變不驚, 慎謀能斷。凡事細密的策畫, 謹慎的謀慮, 並能夠當機立斷。如:「處變不驚, 慎謀能斷。」