VN520


              

慎謀能斷

Phiên âm : shèn móu néng duàn.

Hán Việt : thận mưu năng đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凡事細密的策劃, 謹慎的謀慮, 並能夠當機立斷。例處變不驚, 慎謀能斷。
凡事細密的策畫, 謹慎的謀慮, 並能夠當機立斷。如:「處變不驚, 慎謀能斷。」


Xem tất cả...