Phiên âm : shèn sī míng biàn.
Hán Việt : thận tư minh biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹慎的考慮並且分辨清楚。語出《禮記.中庸》。例追求知識要能慎思明辨, 才能明辨是非。謹慎的考慮並且分辨清楚。語出《禮記.中庸》。如:「追求知識要能慎思明辨, 才能明白是非。」