VN520


              

慎思明辨

Phiên âm : shèn sī míng biàn.

Hán Việt : thận tư minh biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹慎的考慮並且分辨清楚。語出《禮記.中庸》。例追求知識要能慎思明辨, 才能明辨是非。
謹慎的考慮並且分辨清楚。語出《禮記.中庸》。如:「追求知識要能慎思明辨, 才能明白是非。」


Xem tất cả...