Phiên âm : shèn yán.
Hán Việt : thận ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話很小心。北齊.顏之推《顏氏家訓.序致》:「夫聖賢之書, 教人誠孝, 慎言檢跡, 立身揚名, 亦已備矣。」