Phiên âm : shèn zhòng.
Hán Việt : thận trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 謹慎, .
Trái nghĩa : 輕率, 疏忽, 玩忽, 冒失, 輕佻, .
慎重處理.