VN520


              

慎小謹微

Phiên âm : shèn xiǎo jǐn wéi.

Hán Việt : thận tiểu cẩn vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小心慎重的面對、處理微小的事情。《明史.卷一七九.章懋傳》:「古帝王慎小謹微, 必矜細行者, 正以欲不可縱, 漸不可長也。」後多用以形容過分審慎小心。也作「謹小慎微」、「敬小慎微」。


Xem tất cả...