VN520


              

慌腳雞

Phiên âm : huāng jiǎo jī.

Hán Việt : hoảng cước kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻急躁慌張的人。《紅樓夢》第二五回:「老三還這麼慌腳雞似的, 我說你上不得高臺盤!」


Xem tất cả...