Phiên âm : huāng jiǎo jī.
Hán Việt : hoảng cước kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻急躁慌張的人。《紅樓夢》第二五回:「老三還這麼慌腳雞似的, 我說你上不得高臺盤!」