Phiên âm : huāng shǒu huāng jiǎo.
Hán Việt : hoảng thủ hoảng cước.
Thuần Việt : cuống chân cuống tay; chân tay luống cuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuống chân cuống tay; chân tay luống cuống(慌手慌脚的)形容做事慌张忙乱