VN520


              

愆面

Phiên âm : qiān miàn.

Hán Việt : khiên diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久未見面。《漢武帝內傳》:「天事勞我, 致以愆面。」