Phiên âm : qiān zhì.
Hán Việt : khiên trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延誤、耽擱。《三國志.卷四四.蜀書.費禕傳》裴松之注引《禕別傳》:「董允代禕為尚書令, 欲學禕之所行, 旬日之中, 事多愆滯。」