VN520


              

愆滯

Phiên âm : qiān zhì.

Hán Việt : khiên trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

延誤、耽擱。《三國志.卷四四.蜀書.費禕傳》裴松之注引《禕別傳》:「董允代禕為尚書令, 欲學禕之所行, 旬日之中, 事多愆滯。」