VN520


              

愆序

Phiên âm : qiān xù.

Hán Việt : khiên tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時序失調。唐.白居易〈祝皋亭神文〉:「既逢愆序, 不敢寧居。」