Phiên âm : qiān xù.
Hán Việt : khiên tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時序失調。唐.白居易〈祝皋亭神文〉:「既逢愆序, 不敢寧居。」