Phiên âm : qiān yì.
Hán Việt : khiên nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不合正道, 違反道義。《文選.陸機.文賦》:「苟傷廉而愆義, 亦雖愛而必捐。」