VN520


              

愆程

Phiên âm : qiān chéng.

Hán Việt : khiên trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耽誤行程。《聊齋志異.卷一一.王者》:「途中被雨, 日暮愆程。」