Phiên âm : qiān chéng.
Hán Việt : khiên trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽誤行程。《聊齋志異.卷一一.王者》:「途中被雨, 日暮愆程。」