Phiên âm : qiān jiā.
Hán Việt : khiên gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不能善盡治家之道。《南史.卷七三.孝義傳.序》:「風漓化薄, 禮違道喪, 忠不樹國, 孝亦愆家。」