Phiên âm : qiān ē.
Hán Việt : khiên a.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾病和不祥的事。晉.陶宏景《真誥.卷七.甄命授三》:「復使愆痾填籍, 憂哀塞抱。」