VN520


              

愆痾

Phiên âm : qiān ē.

Hán Việt : khiên a.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾病和不祥的事。晉.陶宏景《真誥.卷七.甄命授三》:「復使愆痾填籍, 憂哀塞抱。」