Phiên âm : qiān tè.
Hán Việt : khiên thắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過失。如:「小犬年紀尚幼, 諸多愆忒, 敬請見諒。」也作「愆尤」。