VN520


              

愆忒

Phiên âm : qiān tè.

Hán Việt : khiên thắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過失。如:「小犬年紀尚幼, 諸多愆忒, 敬請見諒。」也作「愆尤」。