VN520


              

悶虧

Phiên âm : mèn kuī.

Hán Việt : muộn khuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗虧。例這件事他吃了悶虧, 只好自認倒楣了。
暗虧。《文明小史》第四○回:「眾人拍手大笑, 弄得徐筱山下不來臺, 要再說下去, 知道沒有人理他的了, 幸虧他見亮, 彎一彎腰, 走下臺去。他吃了這個悶虧, 男子隊裡那個還敢上臺?只得告辭而去。」


Xem tất cả...