VN520


              

悶得慌

Phiên âm : mèn de huang.

Hán Việt : muộn đắc hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常煩悶。如:「近日獨居斗室, 心裡著實悶得慌。」
心情煩悶得無法忍受。如:「一連下了好多天雨, 只能乖乖待在屋裡, 什麼事也不能做, 真悶得慌。」


Xem tất cả...