VN520


              

患難相死

Phiên âm : huàn nàn xiāng sǐ.

Hán Việt : hoạn nan tương tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在艱困的處境中, 不惜捨命相救助。《禮記.儒行》:「儒有聞善以相告也, 見善以相示也, 爵位相先也, 患難相死也。」


Xem tất cả...