Phiên âm : huàn nàn zhī jiāo.
Hán Việt : hoạn nan chi giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 泛泛之交, .
共同經歷困苦艱難而互相扶持的好朋友。例張伯伯與父親是患難之交, 彼此就跟親兄弟一樣。共同經歷困苦艱難而互相扶持的好朋友。《醉醒石》第一○回:「浦肫夫患難之交, 今日年兄為我們看他, 異日我們也代年兄看他。」