VN520


              

患難之交

Phiên âm : huàn nàn zhī jiāo.

Hán Việt : hoạn nan chi giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 泛泛之交, .

共同經歷困苦艱難而互相扶持的好朋友。例張伯伯與父親是患難之交, 彼此就跟親兄弟一樣。
共同經歷困苦艱難而互相扶持的好朋友。《醉醒石》第一○回:「浦肫夫患難之交, 今日年兄為我們看他, 異日我們也代年兄看他。」


Xem tất cả...