VN520


              

患難相恤

Phiên âm : huàn nàn xiāng xù.

Hán Việt : hoạn nan tương tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇到艱難困苦, 則互相體恤救助。《東周列國志》第九○回:「今日但當刑牲歃血, 誓於神明, 結為兄弟, 務期患難相恤。」


Xem tất cả...