Phiên âm : huàn nàn.
Hán Việt : hoạn nan.
Thuần Việt : hoạn nạn; nghịch cảnh.
hoạn nạn; nghịch cảnh
困难和危险的处境
tónggānkǔ,gònghuànnán.
ngọt bùi cùng chia, hoạn nạn cùng chịu.
患难之交(共过患难的朋友).
huànnánzhījiāo ( gòngguò huànnán de péngyǒu ).
bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.