VN520


              

患难

Phiên âm : huàn nàn.

Hán Việt : hoạn nan.

Thuần Việt : hoạn nạn; nghịch cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạn nạn; nghịch cảnh
困难和危险的处境
tónggānkǔ,gònghuànnán.
ngọt bùi cùng chia, hoạn nạn cùng chịu.
患难之交(共过患难的朋友).
huànnánzhījiāo ( gòngguò huànnán de péngyǒu ).
bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.


Xem tất cả...