VN520


              

患害

Phiên âm : huàn hài.

Hán Việt : hoạn hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禍害。《史記.卷一三○.太史公自序》:「自三代以來, 匈奴常為中國患害。」三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之六:「膏火自煎熬, 多財為患害。」


Xem tất cả...