VN520


              

患難夫妻

Phiên âm : huàn nàn fū qī.

Hán Việt : hoạn nan phu thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 同命鴛鴦, .

Trái nghĩa : , .

共同經歷艱難困苦而互相扶持的夫妻。如:「這對患難夫妻歷盡滄桑, 終於苦盡甘來, 與滿堂子孫同慶金婚。」


Xem tất cả...