Phiên âm : huàn nàn fū qī.
Hán Việt : hoạn nan phu thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 同命鴛鴦, .
Trái nghĩa : , .
共同經歷艱難困苦而互相扶持的夫妻。如:「這對患難夫妻歷盡滄桑, 終於苦盡甘來, 與滿堂子孫同慶金婚。」