VN520


              

患處

Phiên âm : huàn chù.

Hán Việt : hoạn xử.

Thuần Việt : chỗ đau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ đau. 長瘡癤或受外傷的地方.


Xem tất cả...