Phiên âm : huàn bìng.
Hán Việt : hoạn bệnh.
Thuần Việt : bị bệnh; sinh bệnh; phát bệnh.
Đồng nghĩa : 得病, 生病, 染病, 罹病, 沾病, .
Trái nghĩa : , .
bị bệnh; sinh bệnh; phát bệnh生病