Phiên âm : huàn hài.
Hán Việt : hoạn hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禍害。《史記.卷一三○.太史公自序》:「自三代以來, 匈奴常為中國患害。」三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之六:「膏火自煎熬, 多財為患害。」