Phiên âm : è xìng zhǒng liú.
Hán Việt : ác tính thũng lựu.
Thuần Việt : u ác tính; ung thư; khối u ác tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
u ác tính; ung thư; khối u ác tính肿瘤的一种,周围没有膜包着,肿瘤细胞与正常组织之间的界限不明显,细胞异常地增生,形状、大小很不规则对正常组织破坏性很大,能在体内转移癌和肉瘤都属于恶性肿瘤 通称毒瘤