VN520


              

恶性肿瘤

Phiên âm : è xìng zhǒng liú.

Hán Việt : ác tính thũng lựu.

Thuần Việt : u ác tính; ung thư; khối u ác tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

u ác tính; ung thư; khối u ác tính
肿瘤的一种,周围没有膜包着,肿瘤细胞与正常组织之间的界限不明显,细胞异常地增生,形状、大小很不规则对正常组织破坏性很大,能在体内转移癌和肉瘤都属于恶性肿瘤 通称毒瘤


Xem tất cả...