VN520


              

恶化

Phiên âm : è huà.

Hán Việt : ác hóa.

Thuần Việt : chuyển biến xấu; thay đổi xấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển biến xấu; thay đổi xấu
情况向坏的方面变
fángzhǐ bìngqíngèhuà.
ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
trầm trọng; gay go; làm cho tình hình xấu đi
使情况变坏


Xem tất cả...