VN520


              

恶性循环

Phiên âm : è xìng xún huán.

Hán Việt : ác tính tuần hoàn.

Thuần Việt : tuần hoàn ác tính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuần hoàn ác tính (sự việc biến chuyển liên tục ngày càng xấu)
若干事互为因果,循环不已,越来越坏,如资本主义国家因物价高涨,多发钞票,多发钞票引起物价更加高涨


Xem tất cả...