Phiên âm : è bìng zhì.
Hán Việt : ác bệnh chất.
Thuần Việt : suy nhược; suy nhược toàn thân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy nhược; suy nhược toàn thân (do mắc bệnh mãn tính hoặc ung thư)医学上指人体显著消瘦、贫血、精神衰颓等全身机能衰竭的现象,多由癌症和其他严重慢性病引起