VN520


              

恶性

Phiên âm : è xìng.

Hán Việt : ác tính.

Thuần Việt : ác tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ác tính
能产生严重后果的
èxìngxúnhuán.
tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
恶性肿瘤.
èxìngzhǒnglíu.
u ác tính.


Xem tất cả...