Phiên âm : è xí.
Hán Việt : ác tập.
Thuần Việt : thói xấu; nết xấu; thói hư tật xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói xấu; nết xấu; thói hư tật xấu坏习惯,多指赌博吸食毒品等